■ Mũi khoan gạch men chuyên dụng. ■ Mũi hợp kim được thiết kế đặc biệt để duy trì độ bền và hiệu suất khoan. Khoan được kể cả các vật liệu siêu cứng.
■ Dùng nước tưới nguội để tang hiệu quả khoan vượt trội. ◆Máy khoan phù hợp: máy khoan điện/máy khoan gõ(chế độ xoay)
■Hình dạng cạnh lưỡi cắt không đối xứng
Việc mài không đối xứng mũi hợp kim của lưỡi cắt làm giả khả năng chống cắt của vật liệu, cho phép khoan hiệu quả ngay cả khi dùng máy khoan có mô-men xoắn.
■Tốc độ quay phù hợp của máy khoan điện được sử dụng.
■Kích thước đầu kẹp mũi khoan
Tất cả mũi khoan đều phug hợp với đầu kẹp 10mm.
■So sánh số lượng lỗ khoan khi sử dụng nước tưới nguội và khi không sử dụng nước tưới nguội.
*Số lượng lỗ khoan phụ thuộc vào từng loại gạch.
<Đường kính>
3.0-6.5mm
(32*10*145)
<Đường kính>
7.0-8.5mm
(32*12*176)
<Đường kính>
9.0-11.0mm
(37*14*197)
*Các giá trị số bên trong dấu( ) thể hiện kích thước đóng gói. W*D*H(mm). Có sai số ±2mm tùy theo gói hàng.
Đối với mũi khoan TR, chỉ sử dụng chế độ xoay. Không bao giờ sử dụng chế độ gõ.
Đảm bảo ngắt nguồn điện trước khi tháo lắp mũi khoan.
Lắp mũi khoan bằng cách chèn mũi khoan vào đầu gá mũi khoan đến khi đuôi mũi khoan chạm vào cử chặn, và kẹp chặt mũi khoan để tránh mũi khoan bị đảo, lỏng hoặc rơi ra.
Đeo kính bảo vệ mắt.
Khoan lỗ theo chiều dọc so với bề mặt vật liệu khoan.
Vận hành máy khoan với nước tưới nguội được đổ vào đầu mũi khoan dùng để làm mát.
Đọc hướng dẫn sử dụng cho máy khoan điện được sử dụng cẩn thận trước khi sử dụng và luôn tuân thủ các hướng dẫn đó để đảm bảo vận hành an toàn và chính xác.
TR type (vỉ)
Mã hàng
Đường kính (mm)
Chiều dài tổng (mm)
Chiều dài lưỡi cắt (mm)
Cái/hộp
JAN Code
TR3.0X85
3
85
50
10
4989270060005
TR3.2X85
3.2
4989270060012
TR3.4X85
3.4
4989270060029
TR3.5X85
3.5
4989270060036
TR3.8X85
3.8
4989270060043
TR4.0X85
4
4989270060050
TR4.3X85
4.3
4989270060067
TR4.5X85
4.5
4989270060074
TR4.8X85
4.8
4989270060081
TR5.0X85
5
4989270060098
TR5.3X100
5.3
100
65
10
4989270060302
TR5.5X100
5.5
4989270060104
TR6.0X100
6
4989270060111
TR6.4X100
6.4
4989270060128
TR6.5X100
6.5
4989270060135
TR7.0X125
7
125
75
10
4989270060142
TR7.2X125
7.2
4989270060159
TR7.5X125
7.5
4989270060166
TR8.0X125
8
4989270060173
TR8.5X125
8.5
4989270060180
TR9.0X150
9
150
90
10
4989270060197
TR9.5X150
9.5
4989270060203
TR10.0X150
10
4989270060210
TR10.5X150
10.5
4989270060227
TR11.0X150
11
4989270060234
*Với các kích thước đặc biệt vui lòng liên hệ trước để đặt hàng.