UNIKA B | MŨI KHOAN BÊ TÔNG

Mô tả

Sử dụng trên các vật liệu
Bê tông
•Block•Gạch•Vữa

•Đá phiến•ALC•Tường nhật
•Tấm thạch cao•Đá cẩm thạch•Gạch men

Chi tiết


■Kích thước đa dạng phù hợp với nhiều môi trường làm việc khác nhau.
■Thể hiện cảm giác cắt vượt trội với hình dạng và góc cắt được thiết kế độc đáo sử dụng các thiết kế siêu cứng với sự nhấn mạnh vào độ bền.
■Sử dụng vật liệu SKS (thép hợp kim công cụ) cho các mũi khoan có kích thước mũi cắt dưới 5.0mm mang lại khả năng chóng mài mòn, chống sốc tuyệt vời. Điều này làm giảm tối thiểu khả năng bị uốn cong của mũi khoan.

Máy khoan thích hợp: máy khoan gõ (chế độ xoay)

    

 

<Đường kính>
2.5-6.6mm
(32*10*145)

<Đường kính>
7.0-8.7mm
(32*12*176)

<Đường kính>
9.0-11.0mm
(37*14*197)

<Đường kính>
11.5-15.0mm
(42*18*250)

<Đường kính>
16.0-22.0mm
(48*23*300)
<Dùng cho vít
không tắc-kê>
Bộ 10 cái
(86*11*147)
Một lần mua cho cả bộ mũi khoan
* Các giá trị số bên trong dấu ( ) thể hiện kích thước đóng gói. W*D*H(mm).
Có sai số ±2mm tùy từng loại.
<Dùng cho vít
không tắc-kê>
Bộ 5 cái
(48*11*147)

■ Tốc độ quay phù hợp của máy khoan điện.


■ Kiểm tra độ bền mũi khoan.
(Vật liệu - đá cẩm thạch, dày 27mm, đường kính mũi khoan 4.8mm)



■ Kích thước đầu gá mũi khoan



Sử dụng máy khoan thích hợp cho từng loại mũi khoan.
Đảm bảo ngắt nguồn điện trước khi tháo lắp mũi khoan.
Đặt đuôi mũi khoan chạm vào cử chặn trong đầu gá mũi khoan và kẹp chặt lại để mũi khoan không bị đảo, lỏng hoặc rơi ra.
Đeo kính bảo vệ mắt.
Khoan lỗ theo chiều dọc với bề mặt vật liệu khoan.
Đọc hướng dẫn sử dụng cho máy khoan điện dược sử dụng cẩn thận trước khi sử sụng và luôn tuân thủ các hướng dẫn đó để đảm bảo vận hành an toàn và chính xác.

 
Mũi khoan bê tông B type (đuôi thẳng)
Mã hàng Đường kính
(mm)
Chiều dài
tổng
(mm)
Chiều dài
lưỡi cắt
(mm)
Cái/hộp JAN Code
Vỉ Vỉ
B2.5X85BP *2.5 85 50 10 4989270030039
B2.6X85BP *2.6 4989270030596
B2.8X85BP *2.8 4989270030602
B3.0X85BP 3 4989270030060
B3.2X85BP 3.2 4989270030084
B3.4X85BP 3.4 4989270030091
B3.5X85BP 3.5 4989270030107
B3.8X85BP 3.8 4989270030114
B4.0X85BP 4 4989270030121
B4.3X85BP 4.3 4989270030138
B4.4X85BP *4.4 4989270030145
B4.5X85BP 4.5 4989270030152
B4.8X85BP 4.8 4989270030169
B5.0X85BP 5 4989270030176
B5.3X100BP 5.3 100 65 10 4989270030589
B5.4X100BP 5.4 4989270030572
B5.5X100BP 5.5 4989270030183
B6.0X100BP 6 4989270030190
B6.4X100BP 6.4 4989270030206
B6.5X100BP 6.5 4989270030213
B6.6X100BP *6.6 4989270030220
B7.0X125BP 7 125 75 10 4989270030237
B7.2X125BP *7.2 4989270030244
B7.5X125BP 7.5 4989270030251
B8.0X125BP 8 4989270030268
B8.5X125BP 8.5 4989270030275
B8.7X125BP *8.7 4989270030541
B9.0X150BP 9 150 90 10 4989270030282
B9.5X150BP 9.5 4989270030299
B10.0X150BP 10 4989270030305
B10.5X150BP 10.5 4989270030312
B11.0X150BP 11 4989270030329
Các mục đánh dấu * là kích thước đặc biệt. Vui lòng liên hệ xác nhận có hàng trước khi đặt hàng.
 
Mũi khoan bê tông B type (đuôi có bậc)
Mã hàng Đường kính
(mm)
Chiều dài
tổng
(mm)
Chiều dài
lưỡi cắt
(mm)
Cái/hộp JAN Code
Không vỉ Vỉ Không vỉ Vỉ
B11.5X200 B11.5X200BP 11.5 200 120 6 4989270010055 4989270030336
B12.0X200 B12.0X200BP 12 4989270010062 4989270030343
B12.3X200 B12.3X200BP *12.3 4989270010079 4989270030350
B12.5X200 B12.5X200BP 12.5 4989270010086 4989270030367
B12.7X200 B12.7X200BP 12.7 4989270010093 4989270030374
B13.0X200 B13.0X200BP 13 4989270010109 4989270030381
B13.5X200 B13.5X200BP 13.5 4989270010116 4989270030398
B14.0X200 B14.0X200BP 14 4989270010123 4989270030404
B14.3X200 B14.3X200BP 14.3 4989270010130 4989270030411
B14.5X200 B14.5X200BP 14.5 4989270010147 4989270030428
B15.0X200 B15.0X200BP 15 4989270010161 4989270030435
B16.0X240 B16.0X240BP 16 240 120 6 4989270010178 4989270030442
B16.5X240 B16.5X240BP 16.5 4989270010185 4989270030459
B17.0X240 B17.0X240BP 17 4989270010192 4989270030466
B17.5X240 B17.5X240BP 17.5 4989270010208 4989270030473
B18.0X240 B18.0X240BP 18 4989270010215 4989270030480
B19.0X240 B19.0X240BP 19 4989270010222 4989270030497
B19.2X240 B19.2X240BP *19.2 4989270010239 4989270030558
B20.0X240 B20.0X240BP 20 4989270010253 4989270030503
B21.0X240 B21.0X240BP 21 4989270010260 4989270030510
B21.5X240 B21.5X240BP 21.5 4989270010277 4989270030527
B22.0X240 B22.0X240BP 22 4989270010284 4989270030534
B23.0X280   23 280 140 3 4989270010291  
B24.0X280   24 4989270010307
B25.0X280   25 4989270010314
B25.5X280   25.5 4989270010321
B26.0X280   26 4989270010338
B27.0X280   27 4989270010345
B28.0X280   28 4989270010352
B28.5X280   28.5 4989270010369
B29.0X280   29 4989270010376
B30.0X280   30 4989270010383
B32.0X280   32 4989270010390
B35.0X280   35 280 140 1 4989270010413  
B38.0X280   38 4989270010420
B40.0X280   40 4989270010437
Các mục đánh dấu * là kích thước đặc biệt. Vui lòng liên hệ xác nhận hàng có sẵn trước khi đặt hàng.
 
Mũi khoan bê tông B Type long (đuôi thẳng)
Mã hàng Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài lưỡi cắt(mm) Cái/hộp JAN Code
BL4.3X115 4.3 115 70 10 4989270020504
BL3.8X120 *3.8 120 70 10 4989270020047
BL3.2X150 *3.2 150 90 10 4989270020528
BL3.4X150 3.4 4989270020535
BL3.5X150 3.5 4989270020542
BL4.0X150 4 4989270020566
BL4.3X150 4.3 4989270020573
BL4.5X150 4.5 4989270020580
BL4.8X150 4.8 4989270020054
BL5.0X150 5 4989270020061
BL5.3X150 5.3  4989270020603
BL5.5X150 5.5 4989270020078
BL6.0X150 6 4989270020085
BL6.4X150 6.4 4989270020689
BL4.8X200 4.8 200 120 1 4989270020092
BL5.0X200 5 4989270020108
BL5.5X200 5.5 4989270020115
BL6.0X200 6 4989270020122
BL6.4X200 6.4 4989270020139
BL6.5X200 6.5 4989270020146
BL7.0X200 7 4989270020153
BL8.0X330 8 330 200 1 4989270020160
BL8.5X330 8.5 4989270020177
BL9.0X330 9 4989270020184
BL9.5X330 9.5 4989270020191
BL10.0X330 10 4989270020207
BL10.5X330 10.5 4989270020214
BL11.0X330 11 4989270020221
Các mục đánh dấu * là kích thước đặc biệt. Vui lòng liên hệ xác nhận có hàng trước khi đặt hàng.
 
Mũi khoan bê tông B Type long (đuôi có bậc)
Mã hàng Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài lưỡi cắt(mm) Cái/hộp JAN Code
BL12.0X330 12 330 200 1 4989270020238
BL12.5X330 12.5 4989270020245
BL12.7X330 12.7 4989270020252
BL13.0X330 13 4989270020269
BL14.0X330 14 4989270020283
BL14.3X330 14.3 4989270020290
BL14.5X330 14.5 4989270020306
BL15.0X330 15 4989270020313
BL16.0X330 16 330 200 1 4989270020320
BL17.0X330 17 4989270020337
BL17.5X330 17.5 4989270020344
BL18.0X330 18 4989270020351
BL19.0X330 19 4989270020368
BL20.0X330 20 4989270020375
BL21.0X330 21 4989270020382
BL22.0X330 22 4989270020399
BL23.0X330 23 4989270020405
BL24.0X330 24 4989270020412
BL25.0X330 25 4989270020429
 
Mũi khoan bê tông B Type [bộ 10 cái]
Mã hàng Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài lưỡi cắt (mm) Cái/bộ Cái/hộp JAN Code
DP10-B34 3.4 85 50 10 5 4989270000810
DP10-B35 3.5 4989270000827
DP10-B43 4.3 4989270000834
DP10-B45 4.5 4989270000919
DP10-B48 4.8 4989270000926
DP10-B50 5 4989270000933
 
Mũi khoan bê tông B Type [bộ 5 cái]
Mã hàng Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài lưỡi cắt (mm) Cái/bộ Cái/hộp JAN Code
DP5-B34 3.4 85 50 5 5 4989270000841
DP5-B35 3.5 4989270000858
DP5-B43 4.3 4989270000865
DP5-B45 4.5 4989270000872
DP5-B48 4.8 4989270000889
DP5-B50 5 4989270000896
DP5-B60 6 100 65 5 5 4989270000902
DP5-B64 6.4 4989270000957
 
Mũi khoan bê tông B Type [kích thước tiện dụng - bộ 5 cái]
Mã hàng Đường kính (mm) Cái/bộ Cái/hộp JAN Code
DP-5A 3.5 4.8 5 6 6.4 5 6 4989270001824
DP-5B 3.4 4.3 4.5 4.8 6.4 4989270001879
 
Mũi khoan bê tông B Type [kích thước tiện dụng - bộ 3 cái]
Mã hàng Đường kính (mm) Cái/bộ Cái/hộp JAN Code
DP-3A 3.5 4.8 6.4 3 6 4989270001817
DP-3B 4.5 4.8 6.4 4989270001862
 
Hộp đựng bộ mũi khoan

   
 
Ngoài ra còn có hộp đựng cho cả bộ mũi khoan thuận tiện cho việc di chuyển, giao nhận và sắp xếp.

[Bộ mũi khoan bê tông] Bộ 10 cái [TB-20]
  (Loại chiều dài 85mm)3.2/3.5/4.3/4.5/4.8/5.0mm*1
  (Loại chiều dài 100mm)6.0/6.4mm*1
  (Loại chiều dài 125mm)8.0/8.5mm*1
JAN Code*4989270030015
*Bộ hộp đựng bao gồm một thân và hai mũi khoan tâm.
■ Video sản phẩm