Sử dụng tốt trên các vật liệu
•Đá •Bê tông•Vữa•Block•Gạch
•Đá phiến•Tường Nhật
Chi tiết
■Xử lý đá từ các loại thông thường đến đá Granit cứng cáp, cảm giác khoan nhẹ nhàng và độ bền tốt.
■Thiết kế chống trượt ở phần đuôi, giúp truyền tải năng lượng hiệu quả.
■Hiệu quả cắt và độ bền vượt trội được thể hiện khi nước làm mát được sử dụng. ◆Máy khoan thích hợp: máy khoan gõ
■Hình dạng cạnh cắt không đối xứng Việc mài không đối xứng mũi hợp kim của lưỡi cắt làm giảm khả năng chống cắt của vật liệu, cho phép khoan được với máy khoan có mô-men xoắn thấp.
■Tốc độ quay phù hợp của máy khoan điện được sử dụng
■Kích thước đầu gá mũi khoan Tất cả các kích thước mũi khoan đều gắn được vào đầu gá mũi khoan có đường kính kẹp 10mm.
<Đường kính>
3.0-6.4mm
(32*10*145)
<Đường kính>
7.0-8.0mm
(32*12*176)
Sử dụng máy khoan điện được chỉ định.*Các giá trị số trong dấu( ) thể hiện kích thước đóng gói. W*D*H(mm). Các kích thước có sai số ±2mm tùy theo loại.
Đảm bảo đã ngắt nguồn điện trước khi tháo lắp mũi khoan.
Lắp mũi khoan bằng cách chèn mũi khoan vào đầu gá mũi khoan đến khi đuôi mũi khoan chạm vào cữ chặn và lẹp lại để tránh mũi khoan bị đảo, lỏng hoặc rơi ra.
Đeo kính bảo vệ mắt.
Khoan theo chiều dọc so với bê mặt vật liệu.
Đọc hướng dẫn sử dụng cho máy khoan điện được sử dụng cẩn thận và luôn tuân thủ các chỉ dẫn đó để đảm bảo vận hành an toàn và chính xác.
SB type (vỉ)
Mã hàng
Đường kính (mm)
Chiều dài tổng (mm)
Chiều dài lưỡi cắt (mm)
Cái/hộp
JAN Code
SB3.0X85BP
3
85
50
10
4989270032057
SB3.2X85BP
3.2
4989270032064
SB3.4X85BP
3.4
4989270032071
SB3.5X85BP
3.5
4989270032088
SB4.0X85BP
4
4989270032095
SB4.3X85BP
4.3
4989270032101
SB4.5X85BP
4.5
4989270032118
SB4.8X85BP
4.8
4989270032125
SB5.0X85BP
5
4989270032132
SB5.5X100BP
5.5
100
65
10
4989270032149
SB6.0X100BP
6
4989270032156
SB6.4X100BP
6.4
4989270032163
SB7.0X125BP
7
125
75
10
4989270032170
SB8.0X125BP
8
4989270032187
*Các kích thước đặc biệt vẫn được sản xuất, liên hệ chúng tôi để đặt hàng.