UNIKA SDS TIP-TOP | MŨI KHOAN BÊ TÔNG

Mô tả

Sử dụng tppts trên các vật liệu
•Bê tông•Block•Gạch•Vữa
•Đá phiến•Tường Nhật

•Vật liệu đá

Chi tiết


■Khoan vật liệu với lực mạnh và tốc độ cao bằng đầu hợp kim carbide được mài mỏng cạnh cắt.
■Phần đỉnh carbide của đầu mũi khoan mang lại hiệu xuất định vị tuyệt vời, cho phép khoan lỗ gần như một đường tròn hoàn hảo.

■Điểm đầu giúp chống run mũi khoan trong khi làm việc.

Máy khoan thích hợp: máy khoan động lực




■Tăng tốc mũi khoan
Vật liệu gia công được khoan nhanh và mạnh nhờ đầu hợp kim carbide hình nến và làm mỏng cạnh cắt. Đỉnh của mũi cắt carbide cung cấp hiệu suất định vị tuyệt vời.


 
<Đường kính>
3.4-6.4mm
Loại chiều dài tổng  110mm
(36*13*160)
<Đường kính>
3.4-18.0mm
Loại chiều dài tổng 160mm
(37*13*214)
<Dùng cho đầu vít không tắc-kê>
Bộ 3 cái
(52*14*163)
<Dùng cho đầu vít không tắc-kê>
Bộ 5 cái
(74*14*163)
Một lần mua cho cả bộ.
*Các giá trị số bên trong dấu( ) thể hiện kích thước đóng gói. W*D*H(mm) Các kích thước có sai số ±2mm tùy từng loại.


  • Sử dụng máy khoan điện loại SDS.
  • Chỉ sử dụng mũi khoan trong chế độ gõ “Hammering-in”.
  • Đảm bảo đã ngắt nguồn điện trước khi tháo lắp mũi khoan.
  • Đẩy mũi khoan vào đầu gá cho đến vị trí khóa.
  • Đeo kính bảo hộ.
  • Khoan lỗ theo chiều dọc so với bề mặt vật liệu.
  • Đọc hướng dẫn sử dụng máy khoan điện được sử dụng cẩn thận trước khi sử dụng và luôn tuân thủ các hướng dẫn đó để đảm bảo vận hành an toàn và chính xác.
TT type (vỉ)
Mã hàng Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài lưỡi cắt (mm) Cái/hộp JAN Code
TT3.2X110BP 3.2 110 45 10 4989270112063
TT3.4X110BP 3.4 4989270112070
TT3.5X110BP 3.5 4989270112087
TT3.8X110BP 3.8 4989270112094
TT4.0X110BP 4 4989270112100
TT4.3X110BP 4.3 4989270112117
TT4.5X110BP 4.5 4989270112124
TT4.8X110BP 4.8 4989270112131
TT5.0X110BP 5 4989270112148
TT5.3X110BP 5.3 4989270112155
TT5.4X110BP 5.4 4989270112162
TT5.5X110BP 5.5 4989270112179
TT6.0X110BP 6 4989270112186
TT6.4X110BP 6.4 4989270112193
TT3.4X160BP 3.4 160 100 10 4989270112209
TT3.5X160BP 3.5 4989270112216
TT4.3X160BP 4.3 4989270112223
TT4.5X160BP 4.5 4989270112230
TT4.8X160BP 4.8 4989270112247
TT5.0X160BP 5 4989270112254
TT5.3X160BP 5.3 4989270112278
TT5.4X160BP 5.4 4989270112285
TT5.5X160BP 5.5 4989270112292
TT6.0X160BP 6 4989270112308
TT6.4X160BP 6.4 4989270112315
TT6.5X160BP 6.5 4989270112322
TT7.0X160BP 7 4989270112339
TT7.2X160BP 7.2 4989270112346
TT7.5X160BP 7.5 4989270112353
TT8.0X160BP 8 4989270112360
TT8.5X160BP 8.5 160 100 10 4989270112377
TT9.0X160BP 9 4989270112391
TT9.5X160BP 9.5 4989270112407
TT10.0X160BP 10 4989270112414
TT10.5X160BP 10.5 4989270112421
TT11.0X160BP 11 4989270112438
TT11.5X160BP 11.5 4989270112445
TT12.0X160BP 12 4989270112452
TT12.5X160BP 12.5 4989270112469
TT12.7X160BP 12.7 4989270112476
TT13.0X160BP 13 4989270112483
TT13.5X160BP 13.5 4989270112490
TT14.0X160BP 14 4989270112506
TT14.3X160BP 14.3 4989270112513
TT14.5X160BP 14.5 4989270112520
TT15.0X160BP 15 160 100 6 4989270112537
TT16.0X160BP 16 4989270112544
TT16.5X160BP 16.5 4989270112551
TT17.0X160BP 17 4989270112568
TT17.5X160BP 17.5 4989270112575
TT18.0X160BP 18 4989270112582
 
TT type long
Mã hàng Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài lưỡi cắt (mm) Cái/hộp JAN Code
TTL8.0X210 8 210 150 1 4989270114005
TTL8.5X210 8.5 4989270114012
TTL9.0X210 9 4989270114029
TTL9.5X210 9.5 4989270114036
TTL10.0X210 10 4989270114630
TTL10.5X210 10.5 4989270114647
TTL12.0X210 *12.0 4989270114654
TTL12.5X210 12.5 4989270114661
TTL12.7X210 12.7 4989270114678
TTL14.0X210 14 4989270114685
TTL14.5X210 14.5 4989270114692
TTL15.0X210 15 4989270114708
TTL16.0X210 16 4989270114715
TTL17.0X210 *17.0 4989270114722
TTL18.0X210 18 4989270114739
TTL19.0X210 19 4989270114746
TTL20.0X210 20 4989270114753
TTL10.0X260 10 260 200 1 4989270114043
TTL10.5X260 10.5 4989270114050
TTL11.0X260 11 4989270114067
TTL12.0X260 12 4989270114074
TTL12.5X260 12.5 4989270114081
TTL12.7X260 12.7 4989270114098
TTL13.0X260 13 4989270114104
TTL13.5X260 13.5 4989270114111
TTL14.0X260 14 4989270114128
TTL14.3X260 14.3 4989270114135
TTL14.5X260 14.5 4989270114142
TTL15.0X260 15 4989270114159
TTL16.0X260 16 4989270114166
TTL16.5X260 16.5 4989270114173
TTL17.0X260 17 4989270114180
TTL17.5X260 17.5 4989270114197
TTL18.0X260 18 4989270114562
TTL19.0X260 19 4989270114579
TTL20.0X260 20 4989270114586
TTL21.5X260 21.5 4989270114760
TTL22.0X260 22 4989270114777
TTL22.5X260 22.5 4989270114784
TTL23.0X260 23 4989270114791
TTL24.0X260 24 4989270114807
TTL25.0X260 25 4989270114814
TTL26.0X260 *26.0 4989270114821
TTL10.0X350 10 350 290 1 4989270114203
TTL10.5X350 10.5 4989270114210
TTL11.0X350 *11.0 4989270114838
TTL12.0X350 12 4989270114227
TTL12.5X350 12.5 4989270114234
TTL12.7X350 12.7 4989270114241
TTL13.0X350 13 4989270114258
TTL13.5X350 13.5 4989270114265
TTL14.0X350 14 4989270114272
TTL14.3X350 *14.3 4989270114289
TTL14.5X350 14.5 4989270114296
TTL15.0X350 15 4989270114302
TTL16.0X350 16 4989270114319
TTL16.5X350 16.5 4989270114326
TTL17.0X350 17 4989270114333
TTL17.5X350 17.5 4989270114340
TTL18.0X350 18 4989270114357
TTL19.0X350 19 4989270114364
TTL20.0X350 20 4989270114371
TTL22.0X350 22 4989270114388
TTL23.0X350 *23.0 4989270114609
TTL24.0X350 24 4989270114845
TTL25.0X350 25 4989270114852
TTL26.0X350 *26.0 4989270114869
TTL10.0X450 10 450 390 1 4989270114395
TTL10.5X450 10.5 4989270114401
TTL12.0X450 12 4989270114418
TTL12.5X450 12.5 4989270114425
TTL12.7X450 12.7 4989270114432
TTL13.5X450 *13.5 4989270114876
TTL14.3X450 14.3 4989270114449
TTL14.5X450 14.5 4989270114456
TTL15.0X450 15 4989270114623
TTL16.0X450 16 4989270114463
TTL16.5X450 16.5 4989270114470
TTL17.0X450 17 4989270114487
TTL17.5X450 *17.5 4989270114494
TTL18.0X450 18 4989270114500
TTL19.0X450 19 4989270114517
TTL20.0X450 20 4989270114524
TTL22.0X450 22 4989270114531
TTL23.0X450 23 4989270114593
TTL24.0X450 24 4989270114616
TTL25.0X450 25 4989270114548
TTL26.0X450 26 4989270114555
Các kính thước đặc biệt được đánh dấu(*). Liện hệ để đặt hàng.
 
TT type super long
Mã hàng Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài lưỡi cắt (mm) Cái/hộp JAN Code
TTLL10.0X1000 10 1,000 200 1 4989270114883
TTLL12.0X1000 12 4989270113008
TTLL12.5X1000 12.5 4989270113015
TTLL14.5X1000 14.5 4989270113022
TTLL16.5X1000 16.5 4989270113039
Các kính thước đặc biệt được đánh dấu(*). Liện hệ để đặt hàng. 
 
Tip top set * (bộ 5 cái)
Mã hàng Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài lưỡi cắt (mm) Cái/bộ Cái/hộp JAN Code
DP5-T34 3.4 110 45 5 5 4989270112742
DP5-T35 3.5 4989270112759
DP5-T43 4.3 4989270112766
 
Tip top set (Bộ 3 cái)
Mã hàng Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài lưỡi cắt (mm) Cái/bộ Cái/hộp JAN Code
DP3-T34 3.4 110 45 3 5 4989270112711
DP3-T35 3.5 4989270112728
DP3-T43 4.3 4989270112735
DP3-T50 5 4989270112797
DP3-T60 6 4989270112865
 
Hộp dựng bộ dụng cụ
Có sản hộp đựng cả bộ sản phẩm dễ dang mang theo.

[Tip top bit set] Bộ 10 cái [TB-21TT]
   (Loại chiều dài tổng: 110mm)3.5/4.3/4.8/5.0mm*1
   (Loại chiều dài tổng: 160mm)6.4/8.5/10.5/12.5/12.7/14.5mm*1
JAN Code: 4989270112018
 

■Video sản phẩm