UNIKA SDS PLUS UX | MŨI KHOAN BÊ TÔNG

Mô tả

Sử dụng tốt trên các vật liệu
•Tấm sàn bê tông +bê tông•Block
•Gạch•Vữa

•Tường Nhật•Đá

Chi tiết


■Thiết kế lưỡi cắt chéo, cắt cạnh cho phép khoan dễ dàng qua các tấm sàn bê tông.
■Lỗ khoan gần như một đường tròn hoàn hảo. Điều này được xác nhận khi chèn con nở (tắc-kê) một cách trơn tru.

■Thiết kế lưỡi cắt chéo giảm tối đa khả năng bị mắc kẹt mũi khoan khi va vào cốt thép bên trong sàn bê tông, giảm sự mài mòn lưỡi cắt và đường kính ngoài. Duy trì tính ổn định khi khoan.

Máy khoan phù hợp: máy khoan gõ 




■Lưỡi cắt chéo
Lưỡi cắt chéo được phát triển với cấu trúc hai cạnh cắt (chính, phụ) giúp giảm góc chéo và ngăn được sự giảm tốc khi khoan qua các tấm sàn bê tông.
Tạo lỗ khoan gần như hoàn hảo nhờ sử dụng cạnh cắt phụ cắt vòng tròn ngoài.



■Lỗ khoan gần với một đường tròn hoàn hảo
Áp dụng lưỡi cắt chéo để cắt cạnh cho phép không chỉ khoan qua tấm sàn bê tông mà còn khoan lỗ gần với một đường tròn hoàn hảo. Ngoài ra, việc chèn con nở (tắc-kê) được thực hiện dễ dàng và giảm tối đa độ rung trong quá trình khoan.



■Ví dụ chèn con nở vào lỗ khoan (Unicon Anchor)
  1. Khoan một lỗ trên sàn bê tông với đường kính và độ sâu phù hợp với con nở.
  2. Loại bỏ bụi và vụn bê tông bằng máy hút bụi hoặc quạt gió.
  3. Chèn con nở vào lỗ khoan, gõ nhẹ để on nở vào được hết bên trong lỗ khoan.
  4. Chèn một con ốc vít vào con nở,... Việc lắp đặt hoàn thành.

 
<Dường kính>
3.2〜6.4mm
Loại chiều dài
110mm
(30*10*158)
<Dia>
3.4〜5.5mm
Loại chiều dài
160mm
(30*10*212)
<Dia>
6.0-18.0mm
(37*13*214)
*Các giá trị số bên trong dấu( ) thẻ hiện kích thước đóng gói. W*D*H(mm). Các kích thước có sai số ±2mm tùy từng loại.

  • Sử dụng máy khoan điện loại SDS
  • Chỉ sử dụng chế độ khoan gõ "Hammering-in".
  • Đảm bảo đã ngắt nguồn điện trước khi tháo lắp mũi khoan.
  • Chèn mũi khoan vào đầu gá mũi khoan đến khi đầu mũi khoan được khóa.
  • Đeo kính bảo vệ mắt.
  • Khoan lỗ theo chiều dọc so với bề mặt vật liệu.
  • Đọc hướng dẫn sử dụng máy khoan điện được sử dụng cẩn thận trước khi sử dụng và luôn tuân thủ các hướng dẫn đó để đảm bảo vận hành an toàn và chính xác.
UX type (vỉ)
Mã hàng Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài lưỡi cắt (mm) Cái/hộp JAN Code
UX6.0X160 6 160 100 10 4989270111783
UX6.4X160 6.4 4989270111790
UX6.5X160 6.5 4989270111806
UX7.0X160 7 4989270111813
UX7.2X160 7.2 4989270111820
UX7.5X160 7.5 4989270111837
UX8.0X160 8 4989270111417
UX8.5X160 8.5 4989270111424
UX9.0X160 9 4989270111431
UX9.5X160 9.5 4989270111448
UX10.0X160 10 4989270111455
UX10.5X160 10.5 4989270111462
UX11.0X160 11 4989270111479
UX12.0X160 12 4989270111493
UX12.5X160 12.5 4989270111509
UX12.7X160 12.7 4989270111516
UX13.0X160 13 4989270111523
UX13.5X160 13.5 4989270111530
UX14.0X160 14 4989270111547
UX14.3X160 14.3 4989270111554
UX14.5X160 14.5 4989270111561
UX15.0X160 15 160 100 6 4989270111592
UX16.0X160 16 4989270111585
UX16.5X160 16.5 4989270111578
UX17.0X160 17 4989270111608
UX18.0X160 18 4989270111615
 
UX type long
Mã hàng Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài lưỡi cắt (mm) Cái/hộp JAN Code
UXL8.0X210 8 210 150 1 4989270102019
UXL8.5X210 8.5 4989270102026
UXL9.0X210 9 4989270102033
UXL10.0X210 10 4989270102040
UXL10.5X210 10.5 4989270102057
UXL12.0X210 12 4989270102064
UXL12.5X210 12.5 4989270102071
UXL12.7X210 12.7 4989270102088
UXL14.0X210 14 4989270111622
UXL14.5X210 14.5 4989270102095
UXL15.0X210 15 4989270102101
UXL16.0X210 16 4989270102118
UXL17.0X210 17 4989270102125
UXL18.0X210 18 4989270111639
UXL19.0X210 19 4989270102132
UXL20.0X210 20 4989270102149
UXL10.0X260 10 260 200 1 4989270102156
UXL10.5X260 10.5 4989270102163
UXL12.0X260 12 4989270102170
UXL12.5X260 12.5 4989270102187
UXL12.7X260 12.7 4989270102194
UXL14.0X260 14 4989270102200
UXL14.5X260 14.5 4989270111646
UXL15.0X260 15 4989270111653
UXL16.0X260 16 4989270111660
UXL16.5X260 16.5 4989270111677
UXL17.0X260 17 4989270111684
UXL18.0X260 18 4989270111691
UXL19.0X260 19 4989270111714
UXL20.0X260 20 4989270111721
UXL22.0X260 22 4989270111851
UXL23.0X260 23 4989270102217
UXL24.0X260 24 4989270111868
UXL25.0X260 25 4989270111875
UXL26.0X260 26 4989270102224
UXL10.0X350 10 350 290 1 4989270102231
UXL10.5X350 10.5 4989270102248
UXL11.0X350 11 4989270102255
UXL12.0X350 12 4989270102262
UXL12.5X350 12.5 4989270102279
UXL12.7X350 12.7 4989270102286
UXL13.0X350 13 4989270102293
UXL14.0X350 14 4989270102309
UXL14.3X350 14.3 4989270102316
UXL14.5X350 14.5 4989270102323
UXL15.0X350 15 4989270102330
UXL16.0X350 16 4989270102347
UXL16.5X350 16.5 4989270111738
UXL17.0X350 17 4989270111745
UXL17.5X350 17.5 4989270102354
UXL18.0X350 18 4989270111752
UXL19.0X350 19 4989270111769
UXL20.0X350 20 4989270111776
UXL22.0X350 22 4989270102361
UXL23.0X350 23 4989270102378
UXL24.0X350 24 4989270102385
UXL25.0X350 25 4989270102392
UXL26.0X350 26 4989270102408
UXL10.0X450 10 450 390 1 4989270102415
UXL10.5X450 10.5 4989270102422
UXL12.0X450 12 4989270102439
UXL12.5X450 12.5 4989270102446
UXL13.5X450 13.5 4989270102453
UXL14.5X450 14.5 4989270102460
UXL16.0X450 16 4989270102477
UXL18.0X450 18 4989270102484
UXL19.0X450 19 4989270102491
UXL20.0X450 20 4989270102507
UXL22.0X450 22 4989270102514
UXL23.0X450 23 4989270102521
UXL24.0X450 24 4989270102538
UXL25.0X450 25 4989270102545
UXL26.0X450 26 4989270102552
 
UX type super long
Mã hàng Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài lưỡi cắt (mm) Cái/hộp JAN Code
UXLL10.0X1000 10 1,000 200 1 4989270111899
UXLL12.0X1000 12 4989270111882
UXLL12.5X1000 12.5 4989270111707
 
Hộp đựng bộ sản phẩm
Có sản hộp đựng cho cả bộ sản phẩm thuận tiện cho việc mang theo.

[SDS Plus drill bit UX set] Set of 10 [TB-21UX]
   (Loại chiều dài: 110mm)3.5/4.3/4.8/5.0mm*1
   (Loại chiều dài: 160mm)6.4/8.5/10.5/12.5/12.7/14.5mm*1
JAN Code: 4989270102989

■Video sản phẩm