UNIKA Meta-Core MAX | Mũi khoan từ

Mô tả

Sử dụng tốt trên các vật liệu:
•  Thép tấm (300HB trở xuống)
•  Gang
•  Thép không gỉ
• Vật liệu ống

Chi tiết


■ Khoan chính xác tốc độ cao qua các tấm thép dày kể cả SM/SN, có thể khoan chồng lên lỗ khoan cũ.
■ Sự kết hợp công nghệ đặc biệt của Unika như lưỡi cắt 3 góc (lưỡi 2 góc cắt cho dao cắt đường kính 17mm trở xuống), đầu cắt hợp kim siêu cứng. Tăng tính ổn định và giảm hao mòn đầu cắt.
■ Nhanh chóng tháo lắp và thay thế chỉ với một thao tác.
■ Chiều dài lưỡi cắt: 50mm(Max50)/35mm(Max35)/25mm(Max25)

◆Máy khoan khuyên dùng: máy khoan từ

■ Kết hợp một thao tác và khóa bên


■ Tốc độ khoan sâu

Thép không gỉ

Thép thường

Gang

0.01 mm/rev

0.05 mm/rev

0.08 mm/rev

■ Tốc độ quay phù hợp
Thép thường = 40 - 60 m/min.
Thép không gỉ = 20 - 40 m/min.
Gang = 70 - 90 m/min.

 

■ Mũi cắt với 3 cặp lưỡi
Với 3 cặp lưỡi cắt (phía trong, phía ngoài và ở giữa), cắt lần lượt 1/3 độ rộng đường cắt làm giảm tối đa các vết nứt trên mũi cắt và ăn sâu một cách dễ dàng. Với mặt lưỡi cắt đặt quay vào phía trong nên dễ dàng đẩy phoi thoát ra ngoài.


■ Thử nghiệm độ bền.

Kích thước tiêu chuẩn được sử dụng: MX50-24.0mm
Thử nghiệm trên vật liệu: JIS SM490 với độ dày 25mm
Dụng cụ diện: LO-3550A-950RPM (máy khoan từ Nitto Koki)
Điều kiện khác: Khoan thủ công, sử dụng nước tưới nguội.

■ Máy khoan từ tương thích

Kích thước nhỏ

Manufacturer

Model No.

MX25

MX35

MX50

NITTO

LO-3000A

~φ13.5

~φ30.0

LO-3550A

~φ13.5

~φ35.0

~φ35.0

HITACHI

BM40M2

~φ13.5

~φ40.0

~φ40.0

  

Kích thước chuẩn

Manufacturer

Model No.

MX25

MX35

MX50

NITTO

QA-4000

~φ40.0

QA-6500

~φ40.0

~φ65.0

A-3000

~φ30.0

A-5000

~φ40.0

~φ50.0

  

  1. Phần mũi định tâm: Chèn mũi định tâm với kích thước phù hợp vào phần thân của dao cắt Meta-Core MAX

  2. Phần thân dao cắt: Căn chỉnh phần vạch kẻ màu trắng trên đầu gá và thân dao cắt. Lắp vừa khít, xoay nhẹ và lắng nghe tiếng "click".

  3. Tháo rời thân dao: Bằng cách xoay đầu gá sang trái, có thể tháo rời thân dao dễ dàng.


■ Máy khoan từ tương thích (loại khóa hông)

Kích thước nhỏ

Nhà sản xuất

Model No.

MX25

MX35

MX50

IKURA SEIKI

IS-LB30SX

~φ13.5

~φ30.0

IS-LB40SW

~φ13.5

~φ40.0

~φ40.0

IS-LB50SW

~φ40.0

~φ50.0

ISK-LB50SX

~φ13.5

~φ40.0

~φ50.0

OMI

MGF30AH

~φ13.5

~φ30.0

MGF40AH

~φ13.5

~φ40.0

~φ40.0

MGF50AH

~φ13.5

~φ40.0

~φ50.0

  

Kích thước chuẩn

Nhà sản xuất

Model No.

MX25

MX35

MX50

NITTO

FA-35

~φ35.0

FA-50

~φ40.0

~φ50.0

 

  1. Phần mũi định tâm: Insert the pilot pin that fits the size of the Meta-Core MAX into the MAX body.

  2. Phần thân dao cắt: Chèn Meta-Core MAX vào trục máy khoan theo vị trí của mặt cắt định vị.

  3. Siết vít vào tiết diện định vị: Siết chặt vít cố định an toàn bằng cờ-lê lục giác.

 

META-CORE MAX 25 [loại một thao tác]

Đường kính(mm)

Chiều dài tổng(mm)

Đường kính đuôi(mm)

JAN Code

MX25-11.5

11.5

62

19.04

4989270482951

MX25-12.0

12

4989270482012

MX25-13.0

13

4989270482029

MX25-13.5

13.5

4989270482036

 

META-CORE MAX 35 [loại một thao tác]

Đường kính(mm)

Chiều dài tổng(mm)

Đường kính đuôi(mm)

JAN Code

MX35-14.0

14

72

19.04

4989270482043

MX35-14.5

14.5

4989270482050

MX35-15.0

15

4989270482067

MX35-16.0

16

4989270482074

MX35-17.0

17

4989270482081

MX35-17.5

17.5

4989270482098

MX35-18.0

18

4989270482104

MX35-19.0

19

4989270482111

MX35-20.0

20

4989270482128

MX35-21.0

21

4989270482135

MX35-21.5

21.5

72

19.04

4989270482142

MX35-22.0

22

4989270482159

MX35-22.5

22.5

4989270482166

MX35-23.0

23

4989270482173

MX35-23.5

23.5

4989270482180

MX35-24.0

24

4989270482197

MX35-24.5

24.5

4989270482203

MX35-25.0

25

4989270482210

MX35-25.5

25.5

4989270482227

MX35-26.0

26

4989270482234

MX35-26.5

26.5

4989270482241

MX35-27.0

27

4989270482258

MX35-28.0

28

4989270482265

MX35-29.0

29

4989270482272

MX35-30.0

30

4989270482289

MX35-31.0

31

72

19.04

4989270482296

MX35-32.0

32

4989270482302

MX35-33.0

33

4989270482319

MX35-34.0

34

4989270482326

MX35-35.0

35

4989270482333

MX35-36.0

36

4989270482340

MX35-37.0

37

4989270482357

MX35-38.0

38

4989270482364

MX35-39.0

39

4989270482371

MX35-40.0

40

4989270482388

 

META-CORE MAX 50 [loại một thao tác]

Đường kính(mm)

Chiều dài tổng(mm)

Đường kính đuôi(mm)

JAN Code

MX50-17.5

17.5

90

19.04

4989270482395

MX50-18.0

18

4989270482401

MX50-19.0

19

4989270482418

MX50-20.0

20

4989270482425

MX50-21.0

21

4989270482432

MX50-21.5

21.5

4989270482449

MX50-22.0

22

4989270482456

MX50-22.5

22.5

4989270482463

MX50-23.0

23

4989270482470

MX50-23.5

23.5

4989270482487

MX50-24.0

24

4989270482494

MX50-24.5

24.5

4989270482500

MX50-25.0

25

4989270482517

MX50-25.5

25.5

90

19.04

4989270482524

MX50-26.0

26

4989270482531

MX50-26.5

26.5

4989270482548

MX50-27.0

27

4989270482555

MX50-28.0

28

4989270482562

MX50-28.5

28.5

4989270482579

MX50-29.0

29

4989270482586

MX50-30.0

30

4989270482593

MX50-31.0

31

4989270482609

MX50-32.0

32

4989270482616

MX50-33.0

33

4989270482623

MX50-34.0

34

4989270482630

MX50-35.0

35

4989270482647

MX50-36.0

36

90

19.04

4989270482654

MX50-37.0

37

4989270482661

MX50-38.0

38

4989270482678

MX50-39.0

39

4989270482685

MX50-40.0

40

4989270482692

MX50-41.0

41

4989270482708

MX50-42.0

42

4989270482715

MX50-43.0

43

4989270482722

MX50-44.0

44

4989270482739

MX50-45.0

45

4989270482746

MX50-46.0

46

90

19.04

4989270482753

MX50-47.0

47

4989270482760

MX50-48.0

48

4989270482777

MX50-49.0

49

4989270482784

MX50-50.0

50

4989270482791

MX50-51.0

51

4989270482807

MX50-52.0

52

4989270482814

MX50-53.0

53

4989270482821

MX50-54.0

54

4989270482838

MX50-55.0

55

4989270482845

MX50-56.0

56

90

19.04

4989270482852

MX50-57.0

57

4989270482869

MX50-58.0

58

4989270482876

MX50-59.0

59

4989270482883

MX50-60.0

60

4989270482890

MX50-61.0

61

4989270482906

MX50-62.0

62

4989270482913

MX50-63.0

63

4989270482920

MX50-64.0

64

4989270482937

MX50-65.0

65

4989270482944

 

META-CORE MAX (phần kết nối đuôi) [loại khóa hông]

* Được sử dụng cho máy khoan bàn, máy khoan cần, máy phay,...
* Sử dụng khóa bên cho loại lắp ráp này.

META-CORE MAX (phần kết nối đuôi) [loại khóa hông]

Đường kính đuôi

Đường kính lỗ khoét(mm)

JAN Code

MCN-MT2

MT-2

11.5~50

4989270483057

MCN-MT3

MT-3

17.5~65

4989270483064

 

META-CORE MAX (mũi định tâm)


* Khi sử dụng máy khoan từ Ikura Seiki, hãy đảm bảo rằng bạn đang sử dụng mũi định tâm riêng của họ.

Đường kính(mm)

Chiều dài tổng(mm)

Đường kính lỗ khoét(mm)

JAN Code

MXCP25-6

6.35

81

MX25 11.5~13.5

4989270483019

MXCP35-6

6.35

91

MX35 14.0~17.0

4989270483026

MXCP35-8

8

91

MX35 17.5 以上

4989270483033

MXCP50-8

8

112

MX50 17.5 以上

4989270483040

IKURA

MXCP25-6S

6.35

81

MX25 11.5~13.5

4989270483071

MXCP35-6S

6.35

86

MX35 14.0~17.0

4989270483088

MXCP35-8S

8

86

MX35 17.5以上

4989270483163

MXCP50-8S

8

108

MX50 17.5以上

4989270483170