Đăng Nhập
Đăng Ký
<Kích thước> 14-30mm (50*30*116) |
<Kích thước> 31-40mm (62*43*116) |
<Kích thước> 41-55mm (75*56*116) |
<Kích thước> 56-80mm (110*86*140) |
<Kích thước> 85-120mm (150*126*140) |
Hộp nối dây (t = 2 mm) |
Thép tấm không gỉ (t = 1 mm) |
Trụ nhôm vuông (t = 1 mm) |
■ Rãnh thoát phoi Phoi khoan được đẩy một cách hiệu quả ra phía ngoài qua các rãnh thoát phoi. Sự kẹt phoi giữa lưỡi cắt và vật liệu gia công gây khó khăn trong quá trình khoan và sự nứt, mẻ mũi cắt. |
■ Chức năng của mũi khoan tâm (PAT.P) Mũi khoan tâm dạng bước bảo vệ mũi hợp kim của đầu cắt khỏi các tác động xảy ra khi mũi khoan tâm đi xuyên qua vật liệu gia công, ngăn ngừa nứt/sứt mẻ mũi cắt. |
|
■ Kỹ thuật mài mũi hợp kim đặc trưng Đầu hợp kim được mài với kỹ thuật đặc trưng làm tăng độ sắc của mũi cắt và thoát phoi dễ dàng. |
Khi mũi khoan tâm xuyên qua vật liệu gia công, bước khoan kế tiếp làm giảm tác động tới đầu hợp kim.
|
|
■ Mũi khoan tâm (mũi khoan 2 bước) Cấu trúc 2 bước của đầu mũi khoan tâm làm giảm bớt các tác động xảy ra khi mũi khoan tâm đi xuyên qua vật liệu gia công, ngăn chặn sự nứt/sứt mẻ của đầu hợp kim. |
Mũi hợp kim bắt đầu tiến vào khoan vật liệu một cách nhẹ nhàng.
|
|
■ Đuôi mũi khoét phù hợp cho cả hai loại đường đính 10 mm/13 mm của đầu gá mũi khoan. |
■ Tốc độ quay phù hợp
■ Sử dụng máy khoan với tốc độ phù hợp với vật liệu khoan và đường kính làm việc.
■ Chọn tôc độ quay thấp hơn để khoan liên tục
Thép không gỉ | Thép thường | Nhôm |
25-35 m/min | 40-60 m/min | 60-100 m/min |
|
Mũi khoét METACORE (loại MCS) | ||||||
Mã hàng | Đường kính(mm) | Chiều dài tổng(mm) | Chiều dài lưỡi cắt(mm) | Đường kính đuôi(mm) | Cái/hộp | JAN Code |
MCS-14 | 14 | 79 | 4.5 | 10/13 | 5 | 4989270510043 |
MCS-15 | 15 | 4989270510050 | ||||
MCS-16 | 16 | 4989270510067 | ||||
MCS-17 | 17 | 4989270510074 | ||||
MCS-18 | 18 | 4989270510081 | ||||
MCS-19 | 19 | 4989270510098 | ||||
MCS-20 | 20 | 4989270510104 | ||||
MCS-21 | 21 | 4989270510111 | ||||
MCS-22 | 22 | 4989270510128 | ||||
MCS-23 | 23 | 4989270510135 | ||||
MCS-24 | 24 | 4989270510142 | ||||
MCS-25 | 25 | 4989270510159 | ||||
MCS-26 | 26 | 4989270510166 | ||||
MCS-27 | 27 | 4989270510173 | ||||
MCS-28 | 28 | 4989270510180 | ||||
MCS-29 | 29 | 4989270510197 | ||||
MCS-30 | 30 | 4989270510203 | ||||
MCS-31 | 31 | 79 | 4.5 | 10/13 | 3 | 4989270510210 |
MCS-32 | 32 | 4989270510227 | ||||
MCS-33 | 33 | 4989270510234 | ||||
MCS-34 | 34 | 4989270510241 | ||||
MCS-35 | 35 | 4989270510258 | ||||
MCS-36 | 36 | 84 | 4.5 | 10/13 | 3 | 4989270510265 |
MCS-37 | 37 | 4989270510272 | ||||
MCS-38 | 38 | 4989270510289 | ||||
MCS-39 | 39 | 4989270510296 | ||||
MCS-40 | 40 | 4989270510302 | ||||
MCS-41 | 41 | 84 | 4.5 | 10/13 | 3 | 4989270510319 |
MCS-42 | 42 | 4989270510326 | ||||
MCS-43 | 43 | 4989270510333 | ||||
MCS-44 | 44 | 4989270510340 | ||||
MCS-45 | 45 | 4989270510357 | ||||
MCS-46 | 46 | 4989270510364 | ||||
MCS-47 | 47 | 4989270510371 | ||||
MCS-48 | 48 | 4989270510388 | ||||
MCS-49 | 49 | 4989270510395 | ||||
MCS-50 | 50 | 4989270510401 | ||||
MCS-51 | 51 | 4989270510418 | ||||
MCS-52 | 52 | 4989270510425 | ||||
MCS-53 | 53 | 81 | 4.5 | 10/13 | 3 | 4989270510432 |
MCS-54 | 54 | 4989270510449 | ||||
MCS-55 | 55 | 4989270510456 | ||||
Mã hàng | Đường kính(mm) | Chiều dài tổng(mm) | Chiều dài lưỡi cắt(mm) | Đường kính đuôi(mm) | Cái/hộp | JAN Code |
MCS-56 | 56 | 81 | 4.5 | 10/13 | 1 | 4989270510463 |
MCS-57 | 57 | 4989270510470 | ||||
MCS-58 | 58 | 4989270510487 | ||||
MCS-59 | 59 | 4989270510494 | ||||
MCS-60 | 60 | 4989270510500 | ||||
MCS-61 | 61 | 4989270510517 | ||||
MCS-62 | 62 | 4989270510524 | ||||
MCS-63 | 63 | 4989270510531 | ||||
MCS-64 | 64 | 4989270510548 | ||||
MCS-65 | 65 | 4989270510555 | ||||
MCS-70 | 70 | 4989270510562 | ||||
MCS-75 | 75 | 4989270510579 | ||||
MCS-80 | 80 | 4989270510586 | ||||
MCS-85 | 85 | 81 | 4.5 | 10/13 | 1 | 4989270510593 |
MCS-90 | 90 | 4989270510609 | ||||
MCS-95 | 95 | 4989270510616 | ||||
MCS-100 | 100 | 4989270510623 | ||||
MCS-110 | 110 | 4989270510630 | ||||
MCS-120 | 120 | 4989270510647 | ||||
MCS-130 | 130 | 4989270510654 | ||||
MCS-150 | 150 | 4989270510661 |
Mũi khoan tâm tiêu chuẩn - 2 bước (loại mũi HSS) | ||||
Mã hàng | Đường kính(mm) | Chiều dài tổng(mm) | Kích thước lỗ khoét(mm) | JAN Code |
S-6SC | 6 | 47 | 14-150 | 4989270510678 |
Mũi khoan tâm bán kèm (loại mũi Carbide) | ||||
Mã hàng | Đường kính(mm) | Chiều dài tổng(mm) | Kích thước lỗ khoét(mm) | JAN Code |
T-6 | 6 | 47 | 14-150 | 4989270510029 |
Lò xo thoát phoi | ||
Mã hàng | Kích thước lỗ khoét(mm) | JAN Code |
MCS KS-No.1 | 14-19 | 4989270512009 |
MCS KS-No.2 | 20-150 | 4989270512016 |