■ Sử dung ba cặp lưỡi siêu bền ngay cả với vật liệu cứng. Thực hiện thao tác khoan lỗ một cách nhẹ nhàng, nhanh chóng và đồ bền cao.
■ Chiều dài lưỡi cắt 25mm cho phép khoan được cả tấm thép dày hoặc mặt cong trong ống kim loại dày.
■ Sử dụng mũi khoan tâm 2 bước khoan, chính xác và hiệu quả, làm giảm bớt các tác động xảy ra khi mũi khoan xuyên qua vật liệu.
◆ Chiều dài lưỡi cắt: 25mm (Độ khoan sâu: 25 mm)
◆ Máy khoan khuyên dùng: máy khoan điện/máy khoan cần/máy khoan gõ (chế độ xoay)
◇ Lò xo thoát phoi tiêu chuẩn phù hợp với thép ống và thép không gỉ.
|
|
|
|
|
<Kích thước> |
<Kích thước> |
<Kích thước> |
<Kích thước> |
<Kích thước> |
* Giá trị số bên trong dấu ( ) cho biết kích thước bao bì. W × D × H (mm).
Các kích thước có sai số 2mm tùy thuộc vào từng loại bao bì.
■ Mũi cắt với 3 cặp lưỡi |
|
|
■ Khoan ống dễ dàng |
■ Khoét lỗ hiệu quả |
|
Khoan lỗ được trên ống và các bề mặt vật liệu cong với độ sâu 25mm. |
|
Mũi khoét có diện tích cắt nhỏ hơn so với mũi khoan thép thông thường, cho phép khoan trong thời gian ngắn. |
|
■ Rãnh thoát phoi |
|
■ Lỗ thoát phoi |
|
■ Mũi khoan tâm với thiết kế 2 bước khoan |
|
■ Đuôi mũi khoan thiết kế kết hợp hai đường kính 10 mm/13 mm phù hợp với hầu hết cá loại dầu gá mũi khoan. |
|
■ Tốc độ quay thích hợp
■ Sử dụng máy khoan với tốc độ phù hợp với vật liệu và đường kính lỗ khoan.
■ Khi cần khoan vật liệu có độ dày lớn hơn 5mm, hoặc khoan liên tục hãy chọn tốc độ quay thấp hơn.
■ Tốc độ cắt bề mặt ngoài mũi khoan
Thép không gỉ |
Thép thường |
Nhôm |
25-35 m/min |
40-60 m/min |
60-100 m/min |
|
|
Mũi khoét Meta-core TR (loại MCTR) |
||||||
Mã hàng |
Đường kính(mm) |
Chiều dài tổng(mm) |
Chiều dài lưỡi cắt(mm) |
Đường kính đuôi(mm) |
Cái/hộp |
JAN Code |
MCTR-14 |
14 |
96 |
25 |
10/13 |
5 |
4989270470064 |
MCTR-15 |
15 |
4989270470071 |
||||
MCTR-16 |
16 |
4989270470088 |
||||
MCTR-17 |
17 |
4989270470095 |
||||
MCTR-18 |
18 |
4989270470101 |
||||
MCTR-19 |
19 |
4989270470118 |
||||
MCTR-20 |
20 |
4989270470125 |
||||
MCTR-21 |
21 |
4989270470132 |
||||
MCTR-22 |
22 |
4989270470149 |
||||
MCTR-23 |
23 |
4989270470156 |
||||
MCTR-24 |
24 |
4989270470163 |
||||
MCTR-25 |
25 |
4989270470170 |
||||
MCTR-26 |
26 |
4989270470187 |
||||
MCTR-27 |
27 |
4989270470194 |
||||
MCTR-28 |
28 |
4989270470200 |
||||
MCTR-29 |
29 |
4989270470217 |
||||
MCTR-30 |
30 |
4989270470224 |
||||
MCTR-31 |
31 |
96 |
25 |
10/13 |
3 |
4989270470231 |
MCTR-32 |
32 |
4989270470248 |
||||
MCTR-33 |
33 |
4989270470255 |
||||
MCTR-34 |
34 |
4989270470262 |
||||
MCTR-35 |
35 |
4989270470279 |
||||
Mã hàng |
Đường kính(mm) |
Chiều dài tổng(mm) |
Chiều dài lưỡi cắt(mm) |
Đường kính đuôi(mm) |
Cái/hộp |
JAN Code |
MCTR-36 |
36 |
101 |
25 |
10/13 |
3 |
4989270470286 |
MCTR-37 |
37 |
4989270470293 |
||||
MCTR-38 |
38 |
4989270470309 |
||||
MCTR-39 |
39 |
4989270470316 |
||||
MCTR-40 |
40 |
4989270470323 |
||||
MCTR-41 |
41 |
4989270470330 |
||||
MCTR-42 |
42 |
4989270470347 |
||||
MCTR-43 |
43 |
4989270470354 |
||||
MCTR-44 |
44 |
4989270470361 |
||||
MCTR-45 |
45 |
4989270470378 |
||||
MCTR-46 |
46 |
4989270470385 |
||||
MCTR-47 |
47 |
4989270470392 |
||||
MCTR-48 |
48 |
4989270470408 |
||||
MCTR-49 |
49 |
4989270470415 |
||||
MCTR-50 |
50 |
4989270470422 |
||||
MCTR-51 |
51 |
4989270470439 |
||||
MCTR-52 |
52 |
4989270470446 |
||||
MCTR-53 |
53 |
99 |
25 |
10/13 |
3 |
4989270470453 |
MCTR-54 |
54 |
4989270470460 |
||||
MCTR-55 |
55 |
4989270470477 |
||||
MCTR-60 |
60 |
99 |
25 |
10/13 |
1 |
4989270470484 |
MCTR-61 |
*61 |
4989270470590 |
||||
MCTR-62 |
*62 |
4989270470606 |
||||
MCTR-65 |
65 |
4989270470491 |
||||
MCTR-70 |
70 |
4989270470507 |
||||
MCTR-75 |
75 |
4989270470514 |
||||
MCTR-77 |
*77 |
4989270470613 |
||||
MCTR-78 |
*78 |
4989270470620 |
||||
MCTR-80 |
80 |
4989270470521 |
||||
MCTR-85 |
85 |
99 |
25 |
10/13 |
1 |
4989270470538 |
MCTR-90 |
90 |
4989270470545 |
||||
MCTR-95 |
95 |
4989270470552 |
||||
MCTR-100 |
100 |
4989270470569 |
||||
MCTR-110 |
110 |
4989270470576 |
||||
MCTR-120 |
120 |
4989270470583 |
* Kích thước đặc biệt có thể sản xuất theo đơn đặt hàng. Liên hệ để đặt hàng.
Mũi khoan tâm (HSS) |
|||||
Mã hàng |
Đường kính(mm) |
Chiều dài tổng(mm) |
Kích thước lỗ khoan(mm) |
Loại |
JAN Code |
STR-6SC |
6 |
64 |
14-120 |
Tiêu chuẩn |
4989270511224 |
STR-6 |
6 |
75 |
14-120 |
Bán kèm |
4989270511132 |
* Khi khoan vật liệu có độ dày trên 10mm nên dùng mũi khoan tâm - STR-6
Lò xo thoát phoi |
|||||
Mã hàng |
Kích thước lỗ khoan(mm) |
JAN Code |
|||
MCTR KS-No.1 |
20-120 |
4989270511163 |
* Khi độ dày vật liệu trên 10mm hãy tháo lò xo trước khi sử dụng.
Hộp đựng bộ mũi khoan |
|||||||
|
Ngoài ra còn có bộ hộp mũi khoan thuận tiện để mang theo và giao nhận. [Để sửa chữa điện] 21/27/33/42 / 53mm * 1 [TB-25] 21/27 / 33mm * 2 [TB-27] 22/28 / 35mm * 2 [TB-28] [Để lắp đặt thiết bị] 25/28/30/32/38 / 50mm *1 [TB-32] |
||||||
Meta-core TR (Hộp đựng bộ mũi khoan) |
|||||||
Mã hàng |
Đường kính(mm) |
||||||
TB-25 |
21 |
27 |
33 |
42 |
53 |
- |
4989270470712 |
TB-27 |
21 |
21 |
27 |
27 |
33 |
33 |
4989270470729 |
TB-28 |
22 |
22 |
28 |
28 |
35 |
35 |
4989270470736 |
TB-32 |
25 |
28 |
30 |
32 |
38 |
50 |
4989270470743 |
■ Viedeo giới thiệu sản phẩm