Đăng Nhập
Đăng Ký
MODEL | UNIT | DHD - 2016 |
Inner diameter of drilling Đường kính trong của mũi khoan |
mm | ɸ2.5 ~ ɸ35 |
Maximum depth Độ sâu tối đa |
mm | 1600 |
Size of working table Kích thước bàn làm việc |
mm | 2000×1200 |
Displacement of x-axis Độ dịch chuyển của trục x |
mm | 1800 |
Displacement of y-axis Độ dịch chuyển của trục y |
mm | 1300 |
Displacement of z-axis Độ dịch chuyển của trục z |
mm | 1600 |
Maximum rotating speed of principal axis Tốc độ quay tối đa của trục chính |
rpm | 8000 |
Load capacity of working table Tải trọng bàn làm việc |
kg | 15000 |
Machine size Kích thước máy |
mm | 5800*4600*3000 |
Weight Cân nặng máy |
kg | 13000 |
Size Kích thước |
mm | 2200*1350 |
Spindle motor Động cơ trục chính |
KW | 11 |
Workbench feed motor (X-axis) Động cơ cắt của bàn làm việc ( Trục X) |
KW | 4.4 |
Spindle up and down movement motor (Y-axis) Động cơ chuyển động lên xuống trục chính (trục y) |
KW | 4.4 |
Spindle forward and backward movement motor (z-axis) Động cơ chuyển động tiến lùi trục chính (trục z) |
KW | 2.3 |
Spindle feed Mũi cắt |
mm/min | 1~300 |