Đăng Nhập
Đăng Ký
MODEL | UNIT | DHD - 800 |
Maximum spindle speed Tốc độ quay tối đa của trục chính |
rpm | 7000 |
Dimension Kích thước máy |
mm | 1200*570 |
Load weight Tải trọng cân nặng |
ton | 3 |
Worktable feed Motor (X-axis) Động cơ cắt của bàn làm việc ( trục X) |
KW | 2,3 |
Spindle motor Động cơ trục chính |
KW | 7,5 |
Worktable left and right stroke (X axis) Hành trình trái và phải của bàn làm việc (trục X) |
mm | 800 |
Spindle up and down stroke (Y axis) Hành trình lên xuống của trục chính ( trục Y) |
mm | 600 |
Spindle front and rear stroke (Z axis) Động cơ chuyển động trước và sau hành trình (trục Z) |
mm | 800 |
Spindle moves up and down motor (Y-axis) Động cơ chuyển động lên xuống trục chính (trục Y) |
KW | 2,3 |
Spindle moves back and forth motor (Z-axis) Trục xoay di chuyển động cơ qua lại (trục Z) |
KW | 1,5 |
Processing hole diameter Đường kính của lỗ sâu xử lý |
mm | 2.5~25 |
Processing depth Độ sâu của quá trình xử lý |
mm | 800 |
Spindle feed Độ cắt trục chính |
mm/min | 1~200 |
Coolant pressure Áp suất nước làm mát |
kg/ cm2 | 150kg/cm2 |
Coolant flow Dòng nước làm mát |
L/min | 6~60L/min |
Weight Cân nặng máy |
ton | 8 |
Occupation area | mm | 3800mmX2300mm |
Height Chiều cao máy |
mm | 2200 |