MÁY KHOAN LỖ SÂU TEMY - DHD-800

Mô tả

Tên sản phẩm: Máy khoan lỗ sâu DHD-800
Thông số sản phẩm: DHD800

Chi tiết

ĐẶC TRƯNG 
1. Toàn bộ máy đúc được làm bằng gang Mechanite chất lượng cao và đã trải qua quá trình xử lý lão hóa để giúp kết cấu đúc đồng nhất và ổn định, có độ cứng cao và ổn định tốt.
2. Ba trục sử dụng thanh vít  nhập khẩu có độ cứng cao và độ chính xác cao, cung cấp mô-men xoắn mạnh hơn trong quá trình gia công và tăng độ bền của máy.
3. Ba trục sử dụng các hướng dẫn tuyến tính nhập khẩu có độ cứng cao, tải nặng, tốc độ cao và độ chính xác cao để đảm bảo độ chính xác xử lý cao và kéo dài tuổi thọ của các hướng dẫn tuyến tính.
4. Tất cả các bộ dẫn động cấp liệu ba trục đều sử dụng động cơ servo và bộ điều khiển INVT và được kết nối trực tiếp với vít bi. Việc truyền tải trơn tru và không có phản ứng dữ dội. Đồng thời, độ cứng tốt và hiệu suất hấp thụ sốc được tối ưu hóa giúp cải thiện đáng kể hiệu suất của hệ thống truyền động. Động cứng nhắc và cho phép di chuyển nhanh chóng.
5. Trục xoay sử dụng động cơ mạnh mẽ nhập khẩu, có thể đáp ứng nhu cầu xử lý tốc độ cao và tốc độ thấp, đồng thời được trang bị hệ thống làm mát dầu tự động để đảm bảo nhiệt độ không đổi trong quá trình xử lý.


THÔNG SỐ KỸ THUẬT DHD-800
 
MODEL UNIT DHD - 800
Maximum spindle speed
Tốc độ quay tối đa của trục chính
rpm 7000
Dimension
Kích thước máy
mm 1200*570
Load weight
Tải trọng cân nặng
ton 3
Worktable feed Motor (X-axis)
Động cơ cắt của bàn làm việc ( trục X)
KW 2,3
Spindle motor
Động cơ trục chính
KW 7,5
Worktable left and right stroke (X axis)
Hành trình trái và phải của bàn làm việc (trục X)
mm 800
Spindle up and down stroke (Y axis)
Hành trình lên xuống của trục chính ( trục Y)
mm 600
Spindle front and rear stroke (Z axis)
Động cơ chuyển động trước và sau hành trình (trục Z)
mm 800
Spindle moves up and down motor (Y-axis)
Động cơ chuyển động lên xuống trục chính (trục Y)
KW 2,3
Spindle moves back and forth motor (Z-axis)
Trục xoay di chuyển động cơ qua lại (trục Z)
KW 1,5
Processing hole diameter
Đường kính của lỗ sâu xử lý
mm 2.525
Processing depth
Độ sâu của quá trình xử lý
mm 800
Spindle feed
Độ cắt trục chính
mm/min 1200
Coolant pressure
Áp suất nước làm mát
kg/ cm2 150kg/cm2
Coolant flow
Dòng nước làm mát
L/min 6~60L/min
Weight
Cân nặng máy
ton 8
Occupation area mm 3800mmX2300mm
Height
Chiều cao máy
mm 2200