Đăng Nhập
Đăng Ký
SMALL SIZED MULTI-SPINDLE DRILLING MACHINE AND MULTI-SPINDLE TAPPING MACHINE We, TOYO SEIKI, have been doing our best since our establishment with the slogan of "Manufacture with warm heart, sell with warm heart." Based on warm understanding and support of many customers, various products developed with "sense and idea" have been installed in all kinds of industries.
THE FEATURES OF SMALL SIZED MULTI-SPINDLE MACHINE | |
---|---|
• Lựa chọn đa dạng Để đáp ứng các yêu cầu khác nhau của khách hàng, TOYOSK cho ra các mô hình máy móc nhỏ gọn, máy cấp liệu thủy lực và được điều khiển bằng máy tính. Dễ dàng cho việc chọn mô hình thích hợp nhất cho các thông số gia công của bạn. • Tiết kiệm chi phí tối ưu Ngoài dòng máy tiêu chuẩn, những máy có tốc độ cao và dòng máy đặc biệt cũng có thể thực hiện việc khoan ở kích thước rộng hơn • Bố cục máy linh động từ các thông số kỹ thuật từ tiêu chuẩn đến đặc biệt Ngoài những bộ phận cố định sẵn cho dòng máy tiêu chuẩn và đặc biệt, khách hàng có thể lựa chọn các phụ tùng và robot thêm theo nhu cầu sử dụng. • Dễ dàng sắp xếp trục chính spindle Tùy theo vị trí gia công cần thiết, trục khoan và khoan lỗ có thể được sắp xếp sao cho phù hợp và thuận tiện nhất trong phạm vi của đầu trục chính |
|
Explanation for Machine Specification | |
|
Type | No.0 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Model | 0-D | 0-TMS | |||||||||||
Drilling machine | Tapping machine | ||||||||||||
Gear box pinion (option) | 12 (15) | 11 | |||||||||||
Machining capacity (reference only) |
Material | Full spindle | Max. dia. | Full spindle | Max. dia. | ||||||||
FC200 | φ3 ×12 | φ4×7 | M2 ×11 | M4×6 | |||||||||
S45C | φ2 ×12 | φ4×4 | M2 ×11 | M4×4 | |||||||||
AC3A | φ3.4×12 | φ4×9 | M2.3×11 | M4×8 | |||||||||
Spindle | Spindle dia. | φ6.5 | φ8 | φ10 | φ12 | φ14 | Spindle dia. | φ6.5 | φ8 | φ10 | φ12 | φ14 | |
Distance between spindle | 6.5 | 8 | 10 | 12 | 14 | Distance between spindle | 9 | 11 | 13 | 14 | |||
Max. drill size | φ2.3 | φ2.8 | φ3.5 | φ4.2 | φ5.5 | Max. tap size | M2.6 | M3 | M4 | M5 | |||
Machining area | φ135mm | ||||||||||||
Table size | 200×280mm | ||||||||||||
Feed stroke | 65mm(Table) 15mm(Master spindle) | ||||||||||||
Spindle speed | 50Hz | 1600 2500 3500 | 490 710 1080 | ||||||||||
60Hz | 1900 3000 4200 | 600 860 1310 | |||||||||||
Motor | 0.4kW 4P | 0.4kW 6P | |||||||||||
Weight | 350kgf(Big base type) | ||||||||||||
Automatic table feed(Hydraulic) |
Operation pressure Rapid feed speed | ||||||||||||
2Mpa 3m/min | |||||||||||||
Automatic table feed(Air-hydraulic) |
Operation pressure Rapid feed speed | ||||||||||||
0.5Mpa 2.5m/min | |||||||||||||
Power source | 200VAC, 50(60)Hz, 3PH(Special specified 220, 380, 415 VAC) |