THIẾT BỊ LỌC KHÓI- BỤI- SƯƠNG DẦU
Galileo Plus là bộ lọc ly tâm, được cấp bằng sáng chế cho việc thu gom khói, bụi, sương dầu phát sinh trong quá trình gia công cơ khí và lọc ra các hạt dầu, bụi li ti trả lại không khí sạch cho môi trường.
- Cho phép lọc hiệu quả cao
- Bộ lọc có tuổi thọ làm việc lâu dài
- Tiết kiệm điện năng
- Dễ dàng lắp đặt
- Thiết kế thông minh
 |
 |
 |
ĐƠN VỊ ĐÃ ĐƯỢC KIỂM DUYỆT
LOSMA thừa nhận rằng mọi hệ thống đều trải qua quá trình kiểm duyệt nghiêm ngặt. Mỗi đơn bị được cung cấp một chứng chỉ kiểm tra định tính và chức năng. |
GIẢM TIÊU THỤ ĐIỆN NĂNG
Galileo Plus sử dụng động cơ tiết kiệm năng lượng với hiệu suất cao và công suất rất thấp. |
BẢO TRÌ DỄ DÀNG VÀ NHANH CHÓNG
Nắp mở dễ dàng tháo lắp và vệ sinh bộ lọc bên trong |
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Galileo Plus có sẳn 5 model máy với công suất từ 325 đến 3.500 m3/h.
Hệ thống có một tuabin đặc biệt được thiết kế để tránh bụi bám trên bề mặt của thành thiết bị đảm bảo không có rung động trong trường hợp có lượng bụi lớn.
NGUYÊN LÝ LÀM VIỆC
 |
- Khói dầu được hút từ buồng máy gia công vào khoang dưới (A) của Galileo Plus.
|
- Với hiệu ứng gia tốc từ lực ly tâm được tạo ra bởi tuabin quay, làm cho các hạt dầu liên kết với nhau và trở về trạng thái lỏng.
|
- Bộ lọc đa lớp đặc biệt (B) có hiệu suất lọc cực cao, chặn và giữ lại tất cả các các hạt ô nhiểm nhỏ nhất, tránh sự phân tán của chúng trong môi trường.
|
- Nhờ ống dẫn hồi dầu (C) dầu lỏng được trả về máy gia công để tái sử dụng lại trong quá trình làm việc
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
SPECIFICATIONS |
MODELS |
Dimensions (mm) |
|
MODELS |
Dimensions (mm) |
ØA |
<) B |
ØC |
D |
E |
ØF |
ØC |
ØG |
H |
I |
J |
K |
GP 250 |
330 |
120 |
78 |
98 |
388 |
25 |
GP 250 |
78 |
254 |
314 |
698 |
93 |
22 |
GP 500 |
400 |
120 |
98 |
98 |
418 |
25 |
GP 500 |
98 |
315 |
314 |
731.5 |
113 |
26 |
GP 1000 |
490 |
120 |
148 |
88 |
508 |
25 |
GP 1000 |
148 |
380 |
435 |
940 |
163 |
75 |
GP 2000 |
530 |
120 |
148 |
88 |
558 |
25 |
GP 2000 |
148 |
380 |
435 |
990 |
163 |
33 |
GP 3000 |
560 |
90 |
198 |
88 |
658 |
25 |
GP 3000 |
198 |
460 |
350 |
1024 |
218 |
24.6 |
|
|
|
MODELS |
Flow Rate
(m3/h)* |
Pressure
(Pa) |
Power |
Inlet
(mm) |
Noise level
(dBa) |
Net Weight
(kg) |
RPM
(rpm) |
50 (Hz) |
60 (Hz) |
50 (Hz) |
60 (Hz) |
50 (Hz) |
60 (Hz) |
50 (Hz) |
60 (Hz) |
50 (Hz) |
60 (Hz) |
GP 250 |
325 |
450 |
320 |
410 |
0.09 |
0.12 |
80 |
58 |
60 |
10 |
2900 |
3450 |
GP 500 |
700 |
850 |
800 |
900 |
0.25 |
0.29 |
100 |
68 |
69 |
14 |
2900 |
3450 |
GP 1000 |
1520 |
1550 |
1000 |
1210 |
0.55 |
0.63 |
150 |
70 |
71 |
29 |
2800 |
3450 |
GP 2000 |
2160 |
2230 |
1100 |
1310 |
1.1 |
1.3 |
150 |
72 |
73 |
34 |
2900 |
3450 |
GP 3000 |
3400 |
3500 |
1300 |
1500 |
1.5 |
1.75 |
200 |
71 |
75 |
54 |
2900 |
3500 |
THIẾT BỊ HỖ TRỢ
 |
 |
 |
1. G-CLIPPER PLUS
Bộ lọc thứ cấp (bộ lọc tinh) xử lý triệt để khói, sương và hơi nước. Hiệu suất lọc đạt 99.97%
|
2. G-GUARD
Bộ lọc sơ cấp (lọc bụi thô) giúp tối ưu hóa hiệu suất lọc trong trường hợp gia công có phát sinh bụi nặng, bụi khô hoặc phoi, cùng với áp suất cao.
G-guard có thể vệ sinh được.
|
INDUSTRIAL OIL MIST FILTERS, SMOKE INDUSTRIAL FILTER, MACHINE TOOL AIR FILTER, DUST FILTER, SMOKE FILTER
Gia công cơ khí:
|
|
|
Hóa chất/Dược phẩm |
Chất dẻo/Cao su |
Máy gia công trung tâm |
|
|
|
Gia công tia lửa điện |
Máy giặt công nghiệp |
Máy mài |
|
|
|
Máy cưa |
Máy dệt |
Máy tiện |