CHMER RQ6040L | MÁY CẮT DÂY EDM

Mô tả

MÁY CẮT DÂY EDM TRUYỀN ĐỘNG TUYẾN TÍNH (loại GANTRY)
Dòng RQ sở hữu cấu trúc Gantry chưa từng có nhằm mang lại độ cứng và tính ổn định vô song. Ngoài ra còn kết hợp động cơ tuyến tính made in house cho trục X, Y, hệ thống xỏ dây tự động tiên tiến nhất, bộ nguồn I8 mới nhất, RQ mang lại độ chính xác và hiệu suất cao trong quá trình gia công. RQ sẽ là lựa chọn hàng đầu cho bạn.
 

Chi tiết

Tính năng của máy
Hệ thống xỏ dây tự động AWT mới.
CHMER thiết kế hệ thống xỏ dây tự động với ít bộ phận và phù hợp nhất nhằm tạo nên hệ thống xỏ dây tự động nhanh nhất thế giới.
Tối ưu hóa cấu trúc giàn (gantry)
Với sự hỗ trợ của việc nghiên cứu phương pháp FEM, tối ưu hóa cấu trúc giàn, sử dụng gang có độ cứng cao, từ đó đạt được độ chắc chắn cao, độ bền cao và độ ổn định cao khi gia công.
Thiết kế cánh tay dưới không bị can thiệp khi gia công.
Thiết kế phù hợp chưa từng có ở cánh tay dưới, kết nối với thùng làm việc, tránh khả năng rò rỉ nước do cản trở và ma sát, đồng thời giữ cho máy luôn chính xác.
Thiết bị làm mát tiết kiệm điện
Hệ thống tuần hoàn kép mới và ba bộ lọc mới giúp giảm đáng kể chi phí tiêu hao điện năng và tăng khả năng cạnh tranh sản xuất.
Động cơ tuyến tính được cấp bằng sáng chế
Được trang bị động cơ tuyến tính made-in-house có độ phản hổi cao, chống rung lắc, không kẽ hở, tuổi thọ cao và không có tính năng bảo trì, nâng cao độ chính xác, độ hiệu quả khi gia công và giảm mức tiêu thụ năng lượng.
Bộ nguồn i8+ mới
Với bộ ổn áp tích hợp giúp tăng sự ổn định khi gia công, bộ nguồn i8+ mới tăng 15% tốc độ cắt và tiết kiệm 20% năng lượng tiêu hao so với bộ nguồn trước đó.
 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT  
Hành trình trục X, Y (mm) 600x400  
Hành trình trục U, V, Z (mm) 100x100x300  
Kích thước phôi tối đa (WxDxH) (mm) 910x600x300  
Trọng lượng phôi tối đa (kg) 1000  
Tốc độ bàn máy XY (mm/min) Max. 1500  
Hệ thống truyền động trục  Động cơ tuyến tính với trục X,Y  
Động cơ AC servo với trục U,V,Z  
Đường kính dây đồng Ø0.15~0.3 (Ø0.25)  
Tốc độ cắt dây tối đa (mm/sec) 300  
Lực căng dây (gf) 300~2500  
Góc côn (°) ±14.5°/80 (đầu phun góc rộng, DA+DB=15mm)  
Kích thước máy (WxDxH) (mm) 2800x3050x2300  
Trọng lượng máy (kg) 4000  
Thể tích hệ thống làm mát (L) 1250  
     
NGUỒN CẤP ĐIỆN  
Hệ thống mạch điện Nguồn biến áp MOS  
Dòng điện đầu ra tối đa 25A  
Lựa chọn IP 10  
Lựa chọn thời gian ngắt 50  
     
HỆ THỐNG CNC  
Dữ liệu đầu vào Keyboard – USB – LAN  
Màn hình 19’’ LCD  
Hệ thống điều khiển 32bit, 1-CPU, Vòng lặp kín X&Y  
Trục điều khiển X, Y, U, V, Z (5 Axis) trục thứ 6 tùy chọn  
Đơn vị thiết lập 0.001mm  
Giá trị lệnh tối đa ±9999.999mm  
Hệ thống đo lường chuyển động Nội suy Tuyến tính / Hình tròn  
Hệ thống lệnh Abs/ INC  
Nguồn cấp dữ liệu máy Servo / Const. Feed   
Thang tỉ lệ 0.001-9999.999  
Bộ nhớ điều kiện gia công EDM 1000-9999  
Tổng nguồn AC đầu vào 3 Phase 220 5% / 11kVA  
     
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN
Vật phẩm Thông số Số lượng
Bộ lọc giấy   2
Dẫn hướng hình chóp trên/dưới 0.26mm 2
Vòi phun trên/dưới   2
Thanh dẫn hướng   2
Tháo gá dẫn hình chóp   1
Dây đồng Ø0.25mmx5kgs 1
Bộ dụng cụ   1
Nguồn AC    
Bộ căn chỉnh đồ gá   1
Thùng ion Kiểu phun 3 L
Kiểu ngâm 6 L
Máy làm lạnh nước  Kiểu phun 1 set
Kiểu ngập 1 set
     
TRANG BỊ TÙY CHỌN  
Vật phẩm Số lượng  
Dây đồng Ø0.1 1  
Cửa bồn tự động 1  
Thiết bị giám sát nhiệt độ 1  
Bộ cấp dây đồng 30kg 1  
Bộ cắt dây vụn 1  
Trục tùy chọn thứ 6 1