Đăng Nhập
Đăng Ký
Tính năng của máy Hệ thống xỏ dây tự động AWT mới. CHMER thiết kế hệ thống xỏ dây tự động với ít bộ phận và phù hợp nhất nhằm tạo nên hệ thống xỏ dây tự động nhanh nhất thế giới. Tối ưu hóa cấu trúc giàn (gantry) Với sự hỗ trợ của việc nghiên cứu phương pháp FEM, tối ưu hóa cấu trúc giàn, sử dụng gang có độ cứng cao, từ đó đạt được độ chắc chắn cao, độ bền cao và độ ổn định cao khi gia công. Thiết kế cánh tay dưới không bị can thiệp khi gia công. Thiết kế phù hợp chưa từng có ở cánh tay dưới, kết nối với thùng làm việc, tránh khả năng rò rỉ nước do cản trở và ma sát, đồng thời giữ cho máy luôn chính xác. Thiết bị làm mát tiết kiệm điện Hệ thống tuần hoàn kép mới và ba bộ lọc mới giúp giảm đáng kể chi phí tiêu hao điện năng và tăng khả năng cạnh tranh sản xuất. Động cơ tuyến tính được cấp bằng sáng chế Được trang bị động cơ tuyến tính made-in-house có độ phản hổi cao, chống rung lắc, không kẽ hở, tuổi thọ cao và không có tính năng bảo trì, nâng cao độ chính xác, độ hiệu quả khi gia công và giảm mức tiêu thụ năng lượng. Bộ nguồn i8+ mới Với bộ ổn áp tích hợp giúp tăng sự ổn định khi gia công, bộ nguồn i8+ mới tăng 15% tốc độ cắt và tiết kiệm 20% năng lượng tiêu hao so với bộ nguồn trước đó. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Hành trình trục X, Y (mm) | 600x400 | |
Hành trình trục U, V, Z (mm) | 100x100x300 | |
Kích thước phôi tối đa (WxDxH) (mm) | 910x600x300 | |
Trọng lượng phôi tối đa (kg) | 1000 | |
Tốc độ bàn máy XY (mm/min) | Max. 1500 | |
Hệ thống truyền động trục | Động cơ tuyến tính với trục X,Y | |
Động cơ AC servo với trục U,V,Z | ||
Đường kính dây đồng | Ø0.15~0.3 (Ø0.25) | |
Tốc độ cắt dây tối đa (mm/sec) | 300 | |
Lực căng dây (gf) | 300~2500 | |
Góc côn (°) | ±14.5°/80 (đầu phun góc rộng, DA+DB=15mm) | |
Kích thước máy (WxDxH) (mm) | 2800x3050x2300 | |
Trọng lượng máy (kg) | 4000 | |
Thể tích hệ thống làm mát (L) | 1250 | |
NGUỒN CẤP ĐIỆN | ||
Hệ thống mạch điện | Nguồn biến áp MOS | |
Dòng điện đầu ra tối đa | 25A | |
Lựa chọn IP | 10 | |
Lựa chọn thời gian ngắt | 50 | |
HỆ THỐNG CNC | ||
Dữ liệu đầu vào | Keyboard – USB – LAN | |
Màn hình | 19’’ LCD | |
Hệ thống điều khiển | 32bit, 1-CPU, Vòng lặp kín X&Y | |
Trục điều khiển | X, Y, U, V, Z (5 Axis) trục thứ 6 tùy chọn | |
Đơn vị thiết lập | 0.001mm | |
Giá trị lệnh tối đa | ±9999.999mm | |
Hệ thống đo lường chuyển động | Nội suy Tuyến tính / Hình tròn | |
Hệ thống lệnh | Abs/ INC | |
Nguồn cấp dữ liệu máy | Servo / Const. Feed | |
Thang tỉ lệ | 0.001-9999.999 | |
Bộ nhớ điều kiện gia công EDM | 1000-9999 | |
Tổng nguồn AC đầu vào | 3 Phase 220 5% / 11kVA | |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN | ||
Vật phẩm | Thông số | Số lượng |
Bộ lọc giấy | 2 | |
Dẫn hướng hình chóp trên/dưới | 0.26mm | 2 |
Vòi phun trên/dưới | 2 | |
Thanh dẫn hướng | 2 | |
Tháo gá dẫn hình chóp | 1 | |
Dây đồng | Ø0.25mmx5kgs | 1 |
Bộ dụng cụ | 1 | |
Nguồn AC | ||
Bộ căn chỉnh đồ gá | 1 | |
Thùng ion | Kiểu phun | 3 L |
Kiểu ngâm | 6 L | |
Máy làm lạnh nước | Kiểu phun | 1 set |
Kiểu ngập | 1 set | |
TRANG BỊ TÙY CHỌN | ||
Vật phẩm | Số lượng | |
Dây đồng Ø0.1 | 1 | |
Cửa bồn tự động | 1 | |
Thiết bị giám sát nhiệt độ | 1 | |
Bộ cấp dây đồng 30kg | 1 | |
Bộ cắt dây vụn | 1 | |
Trục tùy chọn thứ 6 | 1 |